🌟 망조가 들다

1. 망해 가는 징조가 생기거나 보이다.

1. ĐẾN HỒI TIÊU VONG: Xuất hiện hoặc cho thấy dấu hiệu sắp tiêu vong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회사에 망조가 들었는지 시작하는 사업마다 큰 손해가 났다.
    Every business that started as if it had been ruined by the company was a big loss.

망조가 들다: A sign of collapse comes in,滅びる兆しが入る,être voué à l’échec,mostrar signos de un posible colapso o bancarrota,يدخل القدر المشؤوم إلى شيء ما,үйл нь хазайх, заяа нь хаях,đến hồi tiêu vong,(ป.ต)เกิดลางหายนะ ; เกิดลางหายนะ, เห็นลางร้าย,,,交上背运;出现灭亡之兆,

💕Start 망조가들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13)